Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật/
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
ĐHQG,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02753nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036036 | ||
005 | 20150529104606.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044395 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 340.07 | ||
090 | |a 340.07 |b GIA 2001 | ||
094 | |a 67z73 | ||
110 | |a Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật/ |c Cb.: Nguyễn Cửu Việt |
260 | |a H.: |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 466 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Lý luận pháp luật | ||
653 | |a Nhà nước | ||
653 | |a Pháp luật | ||
700 | |a Nguyễn Cửu Việt, |e Chủ biên | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 726 |d 726 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 10039 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT000718 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 10040 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT004034 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 10041 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT007350 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 10042 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT010666 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 10043 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT013982 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 10044 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT017298 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 10045 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT020614 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 10046 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT023930 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 10047 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT027246 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 10048 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p GT030562 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 10049 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p TK000718 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 10050 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p TK001718 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 10051 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p TK002718 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 340_070000000000000 |7 0 |9 10052 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 340.07 |p TK003718 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |