Kinh tế chính trị Mác - Lênin : tài liệu dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng. Tập 1 /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
ĐHQG,
2002
|
Phiên bản: | In lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02875nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036019 | ||
005 | 20150529104605.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044378 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.412 |2 14 | ||
090 | |a 335.412 |b KIN(1) 2002 | ||
245 | 0 | 0 | |a Kinh tế chính trị Mác - Lênin : |b tài liệu dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng. |n Tập 1 / |c Cb. : Phạm Văn Dũng ; Nguyễn Bích ... [et al.] |
250 | |a In lần 2 | ||
260 | |a H.: |b ĐHQG, |c 2002 | ||
300 | |a 224 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Kinh tế chính trị Mác-Lênin | ||
653 | |a Phương thức sản xuất | ||
653 | |a Thời kỳ quá độ | ||
653 | |a Tư bản chủ nghĩa | ||
700 | |a Phạm, Văn Dũng, |d 1957- | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 725 |d 725 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 10025 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT000717 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 10026 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT004033 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 10027 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT007349 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 10028 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT010665 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 10029 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT013981 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 10030 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT017297 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 10031 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT020613 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 10032 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT023929 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 10033 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT027245 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 10034 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT030561 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 10035 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p TK000717 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 10036 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p TK001717 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 10037 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p TK002717 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 10038 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p TK003717 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |