Lí thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động. Tập 3 /
Các bài toán của lí thuyết tối ưu; Các phương pháp xác định hệ tuyến tính tối ưu và phi tuyến tối ưu; Các công thức và bảng hàm.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1980
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03022nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001291 | ||
005 | 20150529103826.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001330 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 512 |2 14 | ||
090 | |a 512 |b PUG(3) 1980 | ||
094 | |a 22.2 | ||
100 | 1 | |a Pugatrep, V.S. | |
245 | 1 | 0 | |a Lí thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động. |n Tập 3 / |c V.S. Pugatrep ; Ngd. : Huỳnh Sum, Nguyễn Văn Hữu |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1980 | ||
300 | |a 371 tr. | ||
520 | |a Các bài toán của lí thuyết tối ưu; Các phương pháp xác định hệ tuyến tính tối ưu và phi tuyến tối ưu; Các công thức và bảng hàm. | ||
653 | |a Hàm ngẫu nhiên | ||
653 | |a Lí thuyết hàm | ||
653 | |a Lý thuyết tối ưu | ||
653 | |a Điều khiển tự động | ||
700 | 1 | |a Huỳnh, Sum, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hữu, |d 1941-, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 72 |d 72 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 883 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT000064 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 884 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT003380 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 885 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT006696 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 886 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT010012 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 887 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT013328 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 888 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT016644 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 889 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT019960 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 890 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT023276 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 891 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT026592 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 892 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT029908 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 893 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK000064 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 894 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK001064 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 895 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK002064 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 896 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK003064 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |