Giáo trình thống kê kinh tế/
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
ĐHQG,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02737nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035934 | ||
005 | 20150529104601.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044289 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 330.021 | ||
090 | |a 330.021 |b NG-Q 2001 | ||
094 | |a 65.051z73 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Trần Quế | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình thống kê kinh tế/ |c Nguyễn Trần Quế, Vũ Mạnh Hà |
250 | |a Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a H.: |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 243 tr. ; |c 20cm | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Thống kê kinh tế | ||
700 | |a Vũ Mạnh Hà | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 719 |d 719 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_021000000000000 |7 0 |9 9941 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.021 |p GT000711 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_021000000000000 |7 0 |9 9942 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.021 |p GT004027 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_021000000000000 |7 0 |9 9943 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.021 |p GT007343 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_021000000000000 |7 0 |9 9944 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.021 |p GT010659 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_021000000000000 |7 0 |9 9945 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.021 |p GT013975 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_021000000000000 |7 0 |9 9946 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.021 |p GT017291 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_021000000000000 |7 0 |9 9947 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.021 |p GT020607 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_021000000000000 |7 0 |9 9948 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.021 |p GT023923 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_021000000000000 |7 0 |9 9949 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.021 |p GT027239 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_021000000000000 |7 0 |9 9950 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.021 |p GT030555 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_021000000000000 |7 0 |9 9951 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.021 |p TK000711 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_021000000000000 |7 0 |9 9952 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.021 |p TK001711 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_021000000000000 |7 0 |9 9953 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.021 |p TK002711 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_021000000000000 |7 0 |9 9954 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.021 |p TK003711 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |