Ngữ pháp tiếng Việt : Từ loại /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
ĐHQG,
2001
|
Phiên bản: | In lại và có bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02681nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035912 | ||
005 | 20150529104556.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044267 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.9225 | ||
090 | |a 495.9225 |b ĐI-Đ 2001 | ||
094 | |a 81.721.2-2 | ||
100 | 1 | |a Đinh, Văn Đức, |d 1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Ngữ pháp tiếng Việt : |b Từ loại / |c Đinh Văn Đức |
250 | |a In lại và có bổ sung | ||
260 | |a H.: |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 321 tr. ; |c 2.5cm | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Từ | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 711 |d 711 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 9829 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT000703 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 9830 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT004019 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 9831 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT007335 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 9832 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT010651 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 9833 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT013967 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 9834 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT017283 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 9835 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT020599 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 9836 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT023915 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 9837 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT027231 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 9838 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT030547 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 9839 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p TK000703 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 9840 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p TK001703 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 9841 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p TK002703 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 9842 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p TK003703 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |