Thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong nghiên cứu phê bình: tình hình tư liệu, hướng tiếp cận, những vấn đề /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
ĐHQGHN,
2001
|
Phiên bản: | In lần 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02961nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035910 | ||
005 | 20150529104555.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044265 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.9221009 |2 14 | ||
090 | |a 895.9221009 |b NG-L 2001 | ||
094 | |a 11.97 | ||
094 | |a 83.3(1)7-3 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Lạn | |
245 | 1 | 0 | |a Thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong nghiên cứu phê bình: |b tình hình tư liệu, hướng tiếp cận, những vấn đề / |c Nguyễn Xuân Lạn |
250 | |a In lần 3 | ||
260 | |a H.: |b ĐHQGHN, |c 2001 | ||
300 | |a 232 tr. ; |c 20.5 cm | ||
600 | 1 | |a Hồ, Chí Minh, |d 1890-1969 | |
653 | |a Nghiên cứu văn học | ||
653 | |a Nguyễn Ái Quốc | ||
653 | |a Phê bình văn học | ||
653 | |a Văn học Việt Nam | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 709 |d 709 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 9801 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT000701 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 9802 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT004017 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 9803 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT007333 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 9804 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT010649 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 9805 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT013965 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 9806 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT017281 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 9807 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT020597 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 9808 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT023913 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 9809 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT027229 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 9810 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT030545 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 9811 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p TK000701 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 9812 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p TK001701 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 9813 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p TK002701 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 9814 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p TK003701 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |