Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX : sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
ĐHQG,
2001
|
Phiên bản: | In lần 6 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02900nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035896 | ||
005 | 20150529104554.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044250 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 891.709 |2 14 | ||
090 | |a 891.709 |b LIC 2001 | ||
094 | |a 83.3(2)5 | ||
245 | 0 | 0 | |a Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX : |b sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng / |c Cb. : Nguyễn Hải Hà ; Đỗ |
250 | |a In lần 6 | ||
260 | |a H.: |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 412 tr. ; |c 20cm | ||
653 | |a Lịch sử văn học | ||
653 | |a Thế kỷ 19 | ||
653 | |a Văn học Nga | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hải Hà, |e chủ biên | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Ảnh | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Giai | |
700 | 1 | |a Từ, Đức Trịnh | |
700 | 1 | |a Đỗ, Xuân Hà | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 708 |d 708 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 9787 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT000700 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 9788 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT004016 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 9789 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT007332 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 9790 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT010648 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 9791 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT013964 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 9792 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT017280 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 9793 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT020596 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 9794 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT023912 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 9795 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT027228 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 9796 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p GT030544 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 9797 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p TK000700 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 9798 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p TK001700 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 9799 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p TK002700 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 891_709000000000000 |7 0 |9 9800 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 891.709 |p TK003700 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |