Địa lý tự nhiên biển Đông/
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
ĐHQG,
2000
|
Phiên bản: | In lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02559nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035894 | ||
005 | 20150529104553.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044248 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 910 | ||
094 | |a 26.829(948) | ||
100 | 1 | |a Nguyễn Văn Âu | |
245 | 0 | 0 | |a Địa lý tự nhiên biển Đông/ |c Nguyễn Văn Âu |
250 | |a In lần 2 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a H.: |b ĐHQG, |c 2000 | ||
300 | |a 180 tr. ; |c 20.5cm | ||
653 | |a Biển Đông | ||
653 | |a Địa lý tự nhiên | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 707 |d 707 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 910_000000000000000 |7 0 |9 9773 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 910 |p GT000699 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 910_000000000000000 |7 0 |9 9774 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 910 |p GT004015 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 910_000000000000000 |7 0 |9 9775 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 910 |p GT007331 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 910_000000000000000 |7 0 |9 9776 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 910 |p GT010647 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 910_000000000000000 |7 0 |9 9777 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 910 |p GT013963 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 910_000000000000000 |7 0 |9 9778 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 910 |p GT017279 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 910_000000000000000 |7 0 |9 9779 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 910 |p GT020595 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 910_000000000000000 |7 0 |9 9780 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 910 |p GT023911 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 910_000000000000000 |7 0 |9 9781 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 910 |p GT027227 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 910_000000000000000 |7 0 |9 9782 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 910 |p GT030543 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 910_000000000000000 |7 0 |9 9783 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 910 |p TK000699 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 910_000000000000000 |7 0 |9 9784 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 910 |p TK001699 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 910_000000000000000 |7 0 |9 9785 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 910 |p TK002699 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 910_000000000000000 |7 0 |9 9786 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 910 |p TK003699 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |