Tiếng Việt thực hành/
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
ĐHQG,
2001
|
Phiên bản: | In lần 6 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02181nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035873 | ||
005 | 20150529104551.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044226 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
094 | |a 81.721.2 | ||
245 | 0 | 0 | |a Tiếng Việt thực hành/ |c Cb.: Nguyễn Minh Thuyết |
250 | |a In lần 6 | ||
260 | |a H.: |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 276 tr. ; |c 20cm | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
700 | |a Nguyễn, Minh Thuyết, |d 1948-, |e Chủ biên | ||
700 | |a Nguyễn Văn Hiệp | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 703 |d 703 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 9717 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT000695 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 9718 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT004011 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 9719 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT007327 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 9720 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT010643 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 9721 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT013959 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 9722 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT017275 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 9723 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT020591 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 9724 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT023907 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 9725 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT027223 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 9726 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT030539 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 9727 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK000695 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 9728 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK001695 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 9729 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK002695 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 9730 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK003695 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |