Độc học môi trường và sức khoẻ con người /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2001
|
Phiên bản: | In lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02691nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035872 | ||
005 | 20150529104550.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044225 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 615.9 | ||
090 | |a 615.9 |b TR-T 2001 | ||
094 | |a 20.25 | ||
100 | 1 | |a Trịnh, Thị Thanh, |d 1950- | |
245 | 1 | 0 | |a Độc học môi trường và sức khoẻ con người / |c Trịnh Thị Thanh |
250 | |a In lần 2 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2001 | ||
300 | |a 174 tr. ; |c 20.5cm | ||
653 | |a Chất độc | ||
653 | |a Sức khoẻ | ||
653 | |a Ô nhiễm môi trường | ||
653 | |a Độc chất học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 702 |d 702 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 9703 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT000694 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 9704 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT004010 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 9705 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT007326 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 9706 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT010642 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 9707 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT013958 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 9708 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT017274 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 9709 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT020590 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 9710 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT023906 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 9711 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT027222 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 9712 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT030538 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 9713 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p TK000694 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 9714 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p TK001694 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 9715 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p TK002694 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 9716 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p TK003694 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |