Lý thuyết trường lượng tử cho hệ nhiều hạt /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
ĐHQGHN,
2002
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02693nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035862 | ||
005 | 20150529104550.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044213 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.1 |2 14 | ||
090 | |a 530.1 |b NG-B 2002 | ||
094 | |a 22.315 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Quang Báu, |d 1954- | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết trường lượng tử cho hệ nhiều hạt / |c Nguyễn Quang Báu, Hà Huy Bằng |
260 | |a H.: |b ĐHQGHN, |c 2002 | ||
300 | |a 157 tr. | ||
653 | |a Hệ nhiều hạt | ||
653 | |a Lý thuyết trường | ||
653 | |a Vật lý lượng tử | ||
700 | 1 | |a Hà, Huy Bằng, |d 1961- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 701 |d 701 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 9689 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT000693 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 9690 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT004009 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 9691 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT007325 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 9692 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT010641 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 9693 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT013957 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 9694 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT017273 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 9695 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT020589 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 9696 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT023905 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 9697 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT027221 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 9698 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT030537 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 9699 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK000693 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 9700 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK001693 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 9701 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK002693 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 9702 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK003693 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |