Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. Tập 1/
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
ĐHQG,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02651nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035846 | ||
005 | 20150529104545.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044190 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b NG-T(1) 1999 | ||
094 | |a 22.16z73 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thuỷ Thanh | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. |n Tập 1/ |c Nguyễn Thuỷ Thanh, Đỗ Đức Giáo |
260 | |a H.: |b ĐHQG, |c 1999 | ||
300 | |a 394 tr. | ||
653 | |a Giải tích toán học | ||
653 | |a Phương pháp giải bài tập | ||
700 | |a Đỗ, Đức Giáo, |d 1946- | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 695 |d 695 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9605 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000687 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9606 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT004003 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9607 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007319 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9608 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010635 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9609 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013951 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9610 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017267 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9611 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020583 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9612 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023899 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9613 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027215 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9614 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030531 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9615 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000687 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9616 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001687 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9617 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002687 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9618 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003687 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |