Bài tập giải tích. Tập 2, Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2002
|
Phiên bản: | In lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02874nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035808 | ||
005 | 20150529104543.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044143 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b TR-L(2) 2002 | ||
100 | 1 | |a Trần, Đức Long | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập giải tích. |n Tập 2, |p Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm / |c Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
250 | |a In lần 2 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2002 | ||
300 | |a 442 tr. | ||
653 | |a Chuỗi hàm | ||
653 | |a Chuỗi số | ||
653 | |a Toán giải tích | ||
653 | |a Tích phân suy rộng | ||
653 | |a Tích phân xác định | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Quốc Toàn, |d 1945- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Sang | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 692 |d 692 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9563 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000684 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9564 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT004000 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9565 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007316 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9566 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010632 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9567 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013948 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9568 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017264 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9569 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020580 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9570 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023896 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9571 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027212 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9572 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030528 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9573 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000684 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9574 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001684 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9575 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002684 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9576 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003684 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |