Điện tử kĩ thuật ứng dụng trong vật lí thực nghiệm /
Gồm các chương: Mạch điện ở trạng thái dừng; Những yếu tố phi tuyến; Khuyếch đại tín hiệu; Máy phát dao động; Nguồn nuôi.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH,
1984
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02893nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001245 | ||
005 | 20150529103824.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001283 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.381 |2 14 | ||
090 | |a 621.381 |b NG-C 1984 | ||
094 | |a 32.85z73 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Khang Cường | |
245 | 1 | 0 | |a Điện tử kĩ thuật ứng dụng trong vật lí thực nghiệm / |c Nguyễn Khang Cường |
260 | |a H. : |b ĐHTH, |c 1984 | ||
300 | |a 160 tr. | ||
520 | |a Gồm các chương: Mạch điện ở trạng thái dừng; Những yếu tố phi tuyến; Khuyếch đại tín hiệu; Máy phát dao động; Nguồn nuôi. | ||
653 | |a Khuyếch đại tín hiệu | ||
653 | |a Máy phát dao động | ||
653 | |a Mạch điện | ||
653 | |a Điện tử | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 69 |d 69 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 841 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT000061 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 842 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT003377 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 843 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT006693 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 844 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT010009 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 845 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT013325 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 846 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT016641 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 847 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT019957 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 848 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT023273 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 849 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT026589 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 850 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT029905 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 851 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p TK000061 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 852 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p TK001061 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 853 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p TK002061 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 854 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p TK003061 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |