Cơ sở tiếng Trung về lịch sử văn hoá kinh tế /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02735nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035788 | ||
005 | 20150529104540.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044118 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.1 |2 14 | ||
090 | |a 495.1 |b COS 2001 | ||
094 | |a 81.711.1z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở tiếng Trung về lịch sử văn hoá kinh tế / |c Bs. : Nguyễn Văn Hồng, Trần Như Bổng |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2001 | ||
300 | |a 240 tr. | ||
653 | |a Lịch sử kinh tế | ||
653 | |a Lịch sử văn hóa | ||
653 | |a Tiếng Trung Quốc | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hồng, |d 1934-, |e biên soạn | |
700 | 1 | |a Trần, Như Bổng, |e biên soạn | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 688 |d 688 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_100000000000000 |7 0 |9 9507 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.1 |p GT000680 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_100000000000000 |7 0 |9 9508 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.1 |p GT003996 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_100000000000000 |7 0 |9 9509 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.1 |p GT007312 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_100000000000000 |7 0 |9 9510 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.1 |p GT010628 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_100000000000000 |7 0 |9 9511 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.1 |p GT013944 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_100000000000000 |7 0 |9 9512 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.1 |p GT017260 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_100000000000000 |7 0 |9 9513 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.1 |p GT020576 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_100000000000000 |7 0 |9 9514 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.1 |p GT023892 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_100000000000000 |7 0 |9 9515 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.1 |p GT027208 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_100000000000000 |7 0 |9 9516 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.1 |p GT030524 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_100000000000000 |7 0 |9 9517 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.1 |p TK000680 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_100000000000000 |7 0 |9 9518 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.1 |p TK001680 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_100000000000000 |7 0 |9 9519 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.1 |p TK002680 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_100000000000000 |7 0 |9 9520 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.1 |p TK003680 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |