Đại số tuyến tính và hình học giải tích /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2002
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02604nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035785 | ||
005 | 20150529104539.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044115 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 512 |2 14 | ||
090 | |a 512 |b ĐAI 2002 | ||
094 | |a 22.143z73 | ||
094 | |a 22.151.54 | ||
245 | 0 | 0 | |a Đại số tuyến tính và hình học giải tích / |c Nguyễn Văn Mậu,... |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2002 | ||
300 | |a 320 tr. | ||
653 | |a Hình học giải tích | ||
653 | |a Đại số tuyến tính | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Mậu, |d 1949- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 687 |d 687 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 9493 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT000679 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 9494 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT003995 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 9495 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT007311 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 9496 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT010627 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 9497 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT013943 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 9498 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT017259 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 9499 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT020575 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 9500 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT023891 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 9501 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT027207 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 9502 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT030523 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 9503 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK000679 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 9504 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK001679 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 9505 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK002679 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 9506 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK003679 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |