Giáo trình giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến/
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02819nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035781 | ||
005 | 20150529104539.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044111 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b TR-L(1) 2001 | ||
094 | |a 22.16z73 | ||
100 | 1 | |a Trần, Đức Long | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình giải tích. |n Tập 1, |p Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến/ |c Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 236 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hàm một biến | ||
653 | |a Hàm nhiều biến | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
653 | |a Toán giải tích | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Sang | |
700 | |a Hoàng, Quốc Toàn, |d 1945- | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 686 |d 686 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9479 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000678 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9480 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003994 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9481 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007310 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9482 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010626 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9483 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013942 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9484 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017258 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9485 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020574 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9486 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023890 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9487 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027206 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9488 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030522 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9489 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000678 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9490 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001678 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9491 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002678 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9492 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003678 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |