Sinh học đại cương. Tập 1, Sinh học phân tử-tế bào /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
ĐHQG,
2001
|
Phiên bản: | In lần 5 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02651nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035745 | ||
005 | 20150529104535.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044074 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 570 | ||
090 | |a 570 |b HO-C(1) 2001 | ||
094 | |a 28.0 | ||
094 | |a 28.07 | ||
100 | |a Hoàng Đức Cự | ||
245 | 0 | 0 | |a Sinh học đại cương. |n Tập 1, |p Sinh học phân tử-tế bào / |c Hoàng Đức Cự |
250 | |a In lần 5 | ||
260 | |a H.: |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 178 tr. | ||
653 | |a Năng lượng sinh học | ||
653 | |a Sinh học phân tử | ||
653 | |a Sinh học tế bào | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 681 |d 681 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 9409 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT000673 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 9410 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT003989 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 9411 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT007305 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 9412 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT010621 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 9413 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT013937 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 9414 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT017253 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 9415 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT020569 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 9416 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT023885 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 9417 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT027201 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 9418 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT030517 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 9419 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p TK000673 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 9420 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p TK001673 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 9421 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p TK002673 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 9422 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p TK003673 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |