Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. Tập 1/
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
ĐHQG,
2001
|
Phiên bản: | In lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02659nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035740 | ||
005 | 20150529104534.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044068 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b NG-T(1) 2001 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thuỷ Thanh | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. |n Tập 1/ |c Nguyễn Thuỷ Thanh, Đỗ Đức Giáo |
250 | |a In lần 2 | ||
260 | |a H.: |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 394 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giải tích toán học | ||
653 | |a Toán học | ||
700 | 1 | |a Đỗ, Đức Giáo, |d 1946- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 680 |d 680 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9395 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000672 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9396 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003988 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9397 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007304 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9398 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010620 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9399 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013936 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9400 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017252 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9401 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020568 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9402 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023884 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9403 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027200 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9404 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030516 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9405 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000672 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9406 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001672 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9407 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002672 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 9408 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003672 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |