Vật lý chân không /

Tính quan trọng, cấp thiết của việc chế tạo chân không trong cuộc sóng và trong công nghiệp; Những định luật và hệ thức cơ bản của lí thuyết động học chất khí; Các phương pháp tạo, đo chân không.

Lưu vào:
Tác giả chính: Lê, Xuân Thê
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐH và THCN, 1984
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02811nam a2200421 a 4500
001 dlc000001239
005 20150529103823.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU950001277 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 533  |2 14 
090 |a 533  |b LE-T 1984 
100 1 |a Lê, Xuân Thê 
245 1 0 |a Vật lý chân không /  |c Lê Xuân Thê 
260 |a H. :  |b ĐH và THCN,  |c 1984 
300 |a 105 tr. 
520 |a Tính quan trọng, cấp thiết của việc chế tạo chân không trong cuộc sóng và trong công nghiệp; Những định luật và hệ thức cơ bản của lí thuyết động học chất khí; Các phương pháp tạo, đo chân không. 
653 |a Vật lí chân không 
653 |a Đo chân không 
653 |a Động học chất khí 
942 |c GT 
999 |c 68  |d 68 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 533_000000000000000  |7 0  |9 827  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 533   |p GT000060  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 533_000000000000000  |7 0  |9 828  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 533   |p GT003376  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 533_000000000000000  |7 0  |9 829  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 533   |p GT006692  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 533_000000000000000  |7 0  |9 830  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 533   |p GT010008  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 533_000000000000000  |7 0  |9 831  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 533   |p GT013324  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 533_000000000000000  |7 0  |9 832  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 533   |p GT016640  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 533_000000000000000  |7 0  |9 833  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 533   |p GT019956  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 533_000000000000000  |7 0  |9 834  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 533   |p GT023272  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 533_000000000000000  |7 0  |9 835  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 533   |p GT026588  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 533_000000000000000  |7 0  |9 836  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 533   |p GT029904  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 533_000000000000000  |7 0  |9 837  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 533   |p TK000060  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 533_000000000000000  |7 0  |9 838  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 533   |p TK001060  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 533_000000000000000  |7 0  |9 839  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 533   |p TK002060  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 533_000000000000000  |7 0  |9 840  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 533   |p TK003060  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK