Ngôn ngữ lập trình C : Học và sử dụng /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT ,
2001
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02725nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035614 | ||
005 | 20150529104531.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043928 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 005.13 | ||
090 | |a 005.13 |b DU-C 2001 | ||
094 | |a 32.973.2-018 | ||
100 | 1 | |a Dương, Tử Cường | |
245 | 1 | 0 | |a Ngôn ngữ lập trình C : |b Học và sử dụng / |c Dương Tử Cường |
250 | 1 | 0 | |a In lần thứ 3 |
260 | |a H. : |b KHKT , |c 2001 | ||
300 | |a 332 tr. | ||
653 | |a Hàm kết xuất thông tin | ||
653 | |a Máy tính | ||
653 | |a Ngôn ngữ lập trình C | ||
653 | |a Toán lệnh | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 676 |d 676 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 9339 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT000668 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 9340 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT003984 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 9341 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT007300 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 9342 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT010616 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 9343 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT013932 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 9344 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT017248 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 9345 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT020564 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 9346 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT023880 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 9347 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT027196 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 9348 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT030512 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 9349 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK000668 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 9350 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK001668 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 9351 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK002668 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 9352 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK003668 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |