Giải toán vật lý 12 : dùng cho học sinh các lớp chuyên. Tập 1, Dao động và sóng cơ học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 6 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02754nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035583 | ||
005 | 20150529104526.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043897 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.076 | ||
090 | |a 530.076 |b BU-H(1) 2001 | ||
094 | |a 22.3z72 | ||
100 | 1 | |a Bùi, Quang Hân | |
245 | 1 | 0 | |a Giải toán vật lý 12 : |b dùng cho học sinh các lớp chuyên. |n Tập 1, |p Dao động và sóng cơ học / |c Bùi Quang Hân |
250 | |a Tái bản lần 6 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 311 tr. | ||
653 | |a Dao động cơ học | ||
653 | |a Sóng cơ học | ||
653 | |a Toán vật lý | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 672 |d 672 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 9283 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT000664 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 9284 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT003980 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 9285 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT007296 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 9286 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT010612 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 9287 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT013928 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 9288 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT017244 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 9289 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT020560 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 9290 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT023876 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 9291 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT027192 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 9292 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT030508 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 9293 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p TK000664 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 9294 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p TK001664 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 9295 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p TK002664 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 9296 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p TK003664 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |