Địa chất Việt Nam : phần miền Bắc, kèm theo bản đồ địa chất tỉ lệ 1:1 000 000 /
Đây là dạng bản đồ địa chất và chuyên khảo được phân chia địa tầng phần lớn đến thống và đến bậc; chia các mắcma đến hệ; Các khoáng sản chủ yếu ở MBVN.
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1977
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02909nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001202 | ||
005 | 20150529103823.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001238 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 555.97 |2 14 | ||
090 | |a 555.97 |b ĐIA 1977 | ||
094 | |a 26.59(1) | ||
245 | 0 | 0 | |a Địa chất Việt Nam : |b phần miền Bắc, kèm theo bản đồ địa chất tỉ lệ 1:1 000 000 / |c Cb. : Trần Văn Trị ... [et al.] |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1977 | ||
300 | |a 354 tr. | ||
520 | |a Đây là dạng bản đồ địa chất và chuyên khảo được phân chia địa tầng phần lớn đến thống và đến bậc; chia các mắcma đến hệ; Các khoáng sản chủ yếu ở MBVN. | ||
653 | |a Khoáng sản | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Địa chất | ||
653 | |a Địa tầng | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 67 |d 67 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 555_970000000000000 |7 0 |9 813 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 555.97 |p GT000059 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 555_970000000000000 |7 0 |9 814 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 555.97 |p GT003375 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 555_970000000000000 |7 0 |9 815 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 555.97 |p GT006691 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 555_970000000000000 |7 0 |9 816 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 555.97 |p GT010007 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 555_970000000000000 |7 0 |9 817 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 555.97 |p GT013323 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 555_970000000000000 |7 0 |9 818 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 555.97 |p GT016639 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 555_970000000000000 |7 0 |9 819 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 555.97 |p GT019955 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 555_970000000000000 |7 0 |9 820 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 555.97 |p GT023271 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 555_970000000000000 |7 0 |9 821 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 555.97 |p GT026587 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 555_970000000000000 |7 0 |9 822 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 555.97 |p GT029903 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 555_970000000000000 |7 0 |9 823 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 555.97 |p TK000059 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 555_970000000000000 |7 0 |9 824 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 555.97 |p TK001059 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 555_970000000000000 |7 0 |9 825 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 555.97 |p TK002059 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 555_970000000000000 |7 0 |9 826 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 555.97 |p TK003059 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |