Những phương pháp điển hình trong giải toán phổ thông /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02640nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035514 | ||
005 | 20150529104521.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043828 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 510.76 | ||
090 | |a 510.76 |b NG-Đ 2001 | ||
094 | |a 22.1z72 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Điển, |d 1951- | |
245 | 1 | 0 | |a Những phương pháp điển hình trong giải toán phổ thông / |c Nguyễn Hữu Điển |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 200 tr. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Toán phổ thông | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 666 |d 666 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9199 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT000658 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9200 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT003974 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9201 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT007290 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9202 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT010606 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9203 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT013922 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9204 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT017238 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9205 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT020554 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9206 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT023870 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9207 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT027186 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9208 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT030502 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9209 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p TK000658 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9210 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p TK001658 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9211 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p TK002658 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9212 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p TK003658 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |