Các đề thi học sinh giỏi toán ỏ Mỹ /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2000
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02682nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035513 | ||
005 | 20150529104520.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043827 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 510.76 | ||
090 | |a 510.76 |b KES 2000 | ||
094 | |a 22.1z72 | ||
100 | 1 | |a Kesle, Gillbert | |
245 | 1 | 0 | |a Các đề thi học sinh giỏi toán ỏ Mỹ / |c Gillbert Kesler, Lawrence Zimmerman |
250 | |a Tái bản lần 2 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2000 | ||
300 | |a 188 tr. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đề thi toán | ||
700 | 1 | |a Zimmerman, Lawrence | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 665 |d 665 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9185 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT000657 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9186 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT003973 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9187 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT007289 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9188 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT010605 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9189 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT013921 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9190 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT017237 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9191 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT020553 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9192 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT023869 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9193 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT027185 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9194 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT030501 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9195 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p TK000657 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9196 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p TK001657 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9197 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p TK002657 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 9198 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p TK003657 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |