Kỹ thuật ghép nối máy tính /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa học và kỹ thuật,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02676nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035498 | ||
005 | 20150529104516.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043812 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 004.6 | ||
090 | |a 004.6 |b NG-T 2001 | ||
094 | |a 32.973.2-018 | ||
100 | 1 | |a Ngô, Diên Tập, |d 1946- | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật ghép nối máy tính / |c Ngô Diên Tập |
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2001 | ||
300 | |a 394 tr. | ||
653 | |a Kỹ thuật ghép nối máy tính | ||
653 | |a Máy tính | ||
653 | |a Tin học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 660 |d 660 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_600000000000000 |7 0 |9 9115 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.6 |p GT000652 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_600000000000000 |7 0 |9 9116 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.6 |p GT003968 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_600000000000000 |7 0 |9 9117 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.6 |p GT007284 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_600000000000000 |7 0 |9 9118 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.6 |p GT010600 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_600000000000000 |7 0 |9 9119 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.6 |p GT013916 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_600000000000000 |7 0 |9 9120 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.6 |p GT017232 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_600000000000000 |7 0 |9 9121 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.6 |p GT020548 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_600000000000000 |7 0 |9 9122 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.6 |p GT023864 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_600000000000000 |7 0 |9 9123 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.6 |p GT027180 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_600000000000000 |7 0 |9 9124 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.6 |p GT030496 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_600000000000000 |7 0 |9 9125 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.6 |p TK000652 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_600000000000000 |7 0 |9 9126 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.6 |p TK001652 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_600000000000000 |7 0 |9 9127 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.6 |p TK002652 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_600000000000000 |7 0 |9 9128 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.6 |p TK003652 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |