Hướng dẫn giải các bài toán lý thuyết đàn hồi ứng dụng /

Các phương trình và những công thức cơ bản của các bài toán lí thuyết đàn hồi ứng dụng như: Tính toán dây nền phẳng, thanh liên tục, thanh phẳng prôfin hở, bản mỏng, bản dày..

Lưu vào:
Tác giả chính: Rêcastơ, V.G.
Đồng tác giả: Đào, Huy Bích, 1937-, (Người dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐH và THCN, 1981
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02979nam a2200457 a 4500
001 dlc000000918
005 20150529103822.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU950000946 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 531.3 
090 |a 531.3  |b REC 1981 
094 |a 22.251.1 
095 |a 530.11(075) 
100 1 |a Rêcastơ, V.G. 
245 1 0 |a Hướng dẫn giải các bài toán lý thuyết đàn hồi ứng dụng /  |c V.G. Rêcastơ ; Ngd. : Đào Huy Bích 
260 |a H. :  |b ĐH và THCN,  |c 1981 
300 |a 556 tr. 
520 |a Các phương trình và những công thức cơ bản của các bài toán lí thuyết đàn hồi ứng dụng như: Tính toán dây nền phẳng, thanh liên tục, thanh phẳng prôfin hở, bản mỏng, bản dày.. 
653 |a Cơ học 
653 |a Lí thuyết đàn hồi 
653 |a Đàn hồi 
700 1 |a Đào, Huy Bích,  |d 1937-,  |e Người dịch 
942 |c GT 
999 |c 66  |d 66 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_300000000000000  |7 0  |9 799  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.3   |p GT000058  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_300000000000000  |7 0  |9 800  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.3   |p GT003374  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_300000000000000  |7 0  |9 801  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.3   |p GT006690  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_300000000000000  |7 0  |9 802  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.3   |p GT010006  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_300000000000000  |7 0  |9 803  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.3   |p GT013322  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_300000000000000  |7 0  |9 804  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.3   |p GT016638  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_300000000000000  |7 0  |9 805  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.3   |p GT019954  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_300000000000000  |7 0  |9 806  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.3   |p GT023270  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_300000000000000  |7 0  |9 807  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.3   |p GT026586  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_300000000000000  |7 0  |9 808  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.3   |p GT029902  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_300000000000000  |7 0  |9 809  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.3   |p TK000058  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_300000000000000  |7 0  |9 810  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.3   |p TK001058  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_300000000000000  |7 0  |9 811  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.3   |p TK002058  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_300000000000000  |7 0  |9 812  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.3   |p TK003058  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK