Mạng truyền thông công nghiệp /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa học và kỹ thuật,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02642nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035497 | ||
005 | 20150529104515.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043811 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.38 |2 14 | ||
090 | |a 621.38 |b HO-S 2001 | ||
094 | |a 32.88 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Minh Sơn | |
245 | 1 | 0 | |a Mạng truyền thông công nghiệp / |c Hoàng Minh Sơn |
260 | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2001 | ||
300 | |a 218 tr. | ||
653 | |a Kỹ thuật truyền thông | ||
653 | |a Mạng truyền thông công nghiệp | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 659 |d 659 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9101 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT000651 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9102 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT003967 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9103 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT007283 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9104 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT010599 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9105 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT013915 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9106 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT017231 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9107 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT020547 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9108 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT023863 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9109 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT027179 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9110 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT030495 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9111 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p TK000651 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9112 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p TK001651 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9113 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p TK002651 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9114 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p TK003651 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |