Giáo trình tin học trong khoa học quản lý /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa học và kỹ thuật,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02703nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035489 | ||
005 | 20150529104513.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043803 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 658 |2 14 | ||
090 | |a 658 |b MA-B 2001 | ||
100 | 1 | |a Mai, Văn Bưu | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình tin học trong khoa học quản lý / |c Cb. : Mai Văn Bưu, Nguyễn Phú Hưng, Phạm Vũ Thắng |
260 | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2001 | ||
300 | |a 259 tr. | ||
653 | |a Khoa học quản lý | ||
653 | |a Tin học | ||
653 | |a Tin học ứng dụng | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Phú Hưng | |
700 | 1 | |a Phạm, Vũ Thắng | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 657 |d 657 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 9073 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT000649 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 9074 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT003965 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 9075 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT007281 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 9076 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT010597 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 9077 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT013913 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 9078 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT017229 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 9079 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT020545 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 9080 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT023861 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 9081 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT027177 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 9082 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT030493 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 9083 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p TK000649 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 9084 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p TK001649 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 9085 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p TK002649 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 9086 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p TK003649 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |