Kỹ thuật số thực hành /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
2001
|
Phiên bản: | In lần 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02629nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035399 | ||
005 | 20150529104507.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043713 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.38 |2 14 | ||
090 | |a 621.38 |b HU-T 2001 | ||
094 | |a 32.811.3 | ||
100 | 1 | |a Huỳnh, Đắc Thắng | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật số thực hành / |c Huỳnh Đắc Thắng |
250 | |a In lần 3 | ||
260 | |a H. : |b KHKT, |c 2001 | ||
300 | |a 411 tr. | ||
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
653 | |a Kỹ thuật số | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 653 |d 653 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9017 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT000645 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9018 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT003961 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9019 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT007277 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9020 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT010593 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9021 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT013909 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9022 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT017225 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9023 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT020541 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9024 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT023857 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9025 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT027173 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9026 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT030489 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9027 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p TK000645 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9028 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p TK001645 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9029 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p TK002645 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 9030 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p TK003645 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |