Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
2001
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02698nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035395 | ||
005 | 20150529104500.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043709 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.382 |2 14 | ||
090 | |a 621.382 |b NG-T(1) 2001 | ||
094 | |a 32.811.3 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Quốc Trung | |
245 | 1 | 0 | |a Xử lý tín hiệu và lọc số. |n Tập 1 / |c Nguyễn Quốc Trung |
250 | 1 | 0 | |a In lần thứ 3 |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 2001 | ||
300 | |a 386 tr. | ||
653 | |a Kỹ thuật truyền thông | ||
653 | |a Lọc số | ||
653 | |a Tín hiệu số | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 650 |d 650 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 8975 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT000642 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 8976 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT003958 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 8977 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT007274 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 8978 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT010590 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 8979 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT013906 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 8980 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT017222 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 8981 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT020538 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 8982 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT023854 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 8983 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT027170 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 8984 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p GT030486 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 8985 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK000642 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 8986 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK001642 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 8987 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK002642 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 8988 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.382 |p TK003642 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |