Thiết kế Logic mạch số : giáo trình cho sinh viên các trường đại học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KH và KT,
2001
|
Phiên bản: | In lần 4 có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02757nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035377 | ||
005 | 20150529104500.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043691 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.3815 |2 14 | ||
090 | |a 621.3815 |b NG-V 2001 | ||
094 | |a 32.844.1z73 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thúy Vân | |
245 | 1 | 0 | |a Thiết kế Logic mạch số : |b giáo trình cho sinh viên các trường đại học / |c Nguyễn Thúy Vân |
250 | |a In lần 4 có sửa chữa | ||
260 | |a H. : |b KH và KT, |c 2001 | ||
300 | |a 265 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Lôgic mạch số | ||
653 | |a Mạch số | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 649 |d 649 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8961 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT000641 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8962 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT003957 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8963 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT007273 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8964 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT010589 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8965 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT013905 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8966 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT017221 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8967 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT020537 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8968 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT023853 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8969 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT027169 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8970 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT030485 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8971 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p TK000641 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8972 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p TK001641 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8973 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p TK002641 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8974 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p TK003641 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |