Tuyển tập 220 bài toán Lôgarít chọn lọc thi vào đại học và cao đẳng từ 1970 đến 1999-2000 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02684nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035376 | ||
005 | 20150529104459.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043690 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 510.76 | ||
090 | |a 510.76 |b VU-A 2000 | ||
094 | |a 22.141.2z43 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Quốc Anh | |
245 | 1 | 0 | |a Tuyển tập 220 bài toán Lôgarít chọn lọc thi vào đại học và cao đẳng từ 1970 đến 1999-2000 / |c Vũ Quốc Anh |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2000 | ||
300 | |a 303 tr. | ||
653 | |a Lôgarít | ||
653 | |a Tuyển tập | ||
653 | |a Đại số | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 648 |d 648 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 8947 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT000640 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 8948 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT003956 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 8949 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT007272 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 8950 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT010588 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 8951 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT013904 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 8952 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT017220 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 8953 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT020536 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 8954 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT023852 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 8955 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT027168 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 8956 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p GT030484 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 8957 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p TK000640 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 8958 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p TK001640 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 8959 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p TK002640 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_760000000000000 |7 0 |9 8960 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.76 |p TK003640 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |