Lý thuyết mạch điện tử và tự động thiết kế mạch bằng máy tính /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KH và KT,
2001
|
Phiên bản: | In lần 2 có chỉnh lý |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02824nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035374 | ||
005 | 20150529104457.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043688 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.3815 |2 14 | ||
090 | |a 621.3815 |b DU-C 2001 | ||
094 | |a 32.844 | ||
100 | 1 | |a Dương, Tử Cường | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết mạch điện tử và tự động thiết kế mạch bằng máy tính / |c Dương Tử Cường ; Hđ. : Đỗ Huy Giác |
250 | |a In lần 2 có chỉnh lý | ||
260 | |a H. : |b KH và KT, |c 2001 | ||
300 | |a 200 tr. | ||
653 | |a Linh kiện điện tử | ||
653 | |a Ma trận | ||
653 | |a Mạch phi tuyến | ||
653 | |a Mạch điện tử | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 646 |d 646 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8919 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT000638 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8920 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT003954 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8921 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT007270 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8922 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT010586 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8923 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT013902 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8924 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT017218 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8925 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT020534 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8926 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT023850 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8927 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT027166 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8928 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT030482 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8929 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p TK000638 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8930 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p TK001638 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8931 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p TK002638 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 8932 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p TK003638 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |