Hướng dẫn lập trình với Assembly /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KH và KT,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02691nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035373 | ||
005 | 20150529104457.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043687 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 005.13 |2 14 | ||
090 | |a 005.13 |b HUO 2001 | ||
094 | |a 32.973.2-018 | ||
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn lập trình với Assembly / |c Cb. : Lê Mạnh Thạnh |
260 | |a H. : |b KH và KT, |c 2001 | ||
300 | |a 185 tr. | ||
653 | |a Lập trình hợp ngữ | ||
653 | |a Ngôn ngữ Assembly | ||
653 | |a Ngôn ngữ lập trình | ||
653 | |a Tin học | ||
700 | 1 | |a Lê, Mạnh Thạnh | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 645 |d 645 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8905 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT000637 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8906 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT003953 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8907 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT007269 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8908 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT010585 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8909 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT013901 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8910 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT017217 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8911 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT020533 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8912 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT023849 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8913 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT027165 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8914 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT030481 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8915 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK000637 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8916 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK001637 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8917 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK002637 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8918 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK003637 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |