Giáo trình phương pháp tính : dùng cho sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội và các trường đại học khác /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02682nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035350 | ||
005 | 20150529104453.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043663 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 518 |2 14 | ||
090 | |a 518 |b DU-V 2001 | ||
094 | |a 22.19z73 | ||
100 | 1 | |a Dương, Thủy Vỹ, |d 1936- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình phương pháp tính : |b dùng cho sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội và các trường đại học khác / |c Dương Thuỷ Vỹ |
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H. : |b KHKT, |c 2001 | ||
300 | |a 168 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Phương pháp tính | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 640 |d 640 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 8835 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT000632 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 8836 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT003948 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 8837 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT007264 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 8838 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT010580 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 8839 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT013896 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 8840 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT017212 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 8841 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT020528 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 8842 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT023844 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 8843 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT027160 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 8844 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p GT030476 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 8845 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p TK000632 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 8846 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p TK001632 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 8847 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p TK002632 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 518_000000000000000 |7 0 |9 8848 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 518 |p TK003632 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |