Bài tập đại số /
Một số bài tập về đại số tuyến tính và đại số đại cương; Những khái niệm của đại số liên quan đến tập hợp, định thức, hệ phương trình tuyến tính, không gian vec tơ, ánh xạ, ma trận, nhóm, vành và đa thức.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1980
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03102nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000916 | ||
005 | 20150529103820.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950000944 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 512.0076 |2 14 | ||
090 | |a 512.0076 |b TR-H 1980 | ||
094 | |a 22.14z73 | ||
095 | |a 517.13(076) | ||
100 | 1 | |a Trần, Văn Hạo, |d 1935- | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập đại số / |c Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1980 | ||
300 | |a 540 tr. | ||
520 | |a Một số bài tập về đại số tuyến tính và đại số đại cương; Những khái niệm của đại số liên quan đến tập hợp, định thức, hệ phương trình tuyến tính, không gian vec tơ, ánh xạ, ma trận, nhóm, vành và đa thức. | ||
653 | |a Hệ phương trình tuyễn tính | ||
653 | |a Tập hợp | ||
653 | |a Đại số tuyến tính | ||
653 | |a Đại số đại cương | ||
653 | |a Định thức | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Kỳ | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 64 |d 64 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007600000000000 |7 0 |9 771 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0076 |p GT000056 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007600000000000 |7 0 |9 772 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0076 |p GT003372 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007600000000000 |7 0 |9 773 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0076 |p GT006688 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007600000000000 |7 0 |9 774 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0076 |p GT010004 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007600000000000 |7 0 |9 775 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0076 |p GT013320 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007600000000000 |7 0 |9 776 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0076 |p GT016636 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007600000000000 |7 0 |9 777 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0076 |p GT019952 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007600000000000 |7 0 |9 778 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0076 |p GT023268 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007600000000000 |7 0 |9 779 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0076 |p GT026584 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007600000000000 |7 0 |9 780 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0076 |p GT029900 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007600000000000 |7 0 |9 781 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0076 |p TK000056 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007600000000000 |7 0 |9 782 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0076 |p TK001056 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007600000000000 |7 0 |9 783 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0076 |p TK002056 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_007600000000000 |7 0 |9 784 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512.0076 |p TK003056 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |