Tuyển tập 450 bài toán lượng giác chọn lọc thi vào đại học và cao đẳng : Từ 1990 đến 1999-2000 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02688nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035347 | ||
005 | 20150529104452.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043660 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 516.2 | ||
090 | |a 516.2 |b VU-A 2000 | ||
094 | |a 22.151.05z72 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Quốc Anh | |
245 | 1 | 0 | |a Tuyển tập 450 bài toán lượng giác chọn lọc thi vào đại học và cao đẳng : |b Từ 1990 đến 1999-2000 / |c Vũ Quốc Anh |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2000 | ||
300 | |a 534 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Lượng giác | ||
653 | |a Đề thi đại học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 639 |d 639 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_200000000000000 |7 0 |9 8821 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.2 |p GT000631 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_200000000000000 |7 0 |9 8822 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.2 |p GT003947 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_200000000000000 |7 0 |9 8823 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.2 |p GT007263 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_200000000000000 |7 0 |9 8824 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.2 |p GT010579 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_200000000000000 |7 0 |9 8825 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.2 |p GT013895 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_200000000000000 |7 0 |9 8826 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.2 |p GT017211 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_200000000000000 |7 0 |9 8827 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.2 |p GT020527 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_200000000000000 |7 0 |9 8828 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.2 |p GT023843 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_200000000000000 |7 0 |9 8829 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.2 |p GT027159 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_200000000000000 |7 0 |9 8830 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.2 |p GT030475 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_200000000000000 |7 0 |9 8831 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.2 |p TK000631 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_200000000000000 |7 0 |9 8832 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.2 |p TK001631 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_200000000000000 |7 0 |9 8833 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.2 |p TK002631 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_200000000000000 |7 0 |9 8834 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.2 |p TK003631 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |