Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Chính trị Quốc gia,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02703nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035073 | ||
005 | 20150529104451.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010043384 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 324.2597075 |2 14 | ||
090 | |a 324.2597075 |b GIA 2001 | ||
094 | |a 66.61(1)2z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
260 | |a H. : |b Chính trị Quốc gia, |c 2001 | ||
300 | |a 469 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Lịch sử Đảng | ||
653 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 637 |d 637 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 8793 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT000629 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 8794 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT003945 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 8795 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT007261 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 8796 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT010577 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 8797 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT013893 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 8798 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT017209 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 8799 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT020525 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 8800 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT023841 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 8801 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT027157 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 8802 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT030473 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 8803 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p TK000629 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 8804 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p TK001629 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 8805 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p TK002629 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 8806 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p TK003629 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |