Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ Pascal : sách dùng cho sinh viên đại học, học sinh khá giỏi, giáo viên dạy tin học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG.,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02743nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035064 | ||
005 | 20150529104450.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043375 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 005.13 |2 14 | ||
090 | |a 005.13 |b NG-T 2001 | ||
094 | |a 32.973.2-018 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Tô Thành | |
245 | 1 | 0 | |a Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ Pascal : |b sách dùng cho sinh viên đại học, học sinh khá giỏi, giáo viên dạy tin học / |c Nguyễn Tô Thành |
260 | |a H. : |b ĐHQG., |c 2001 | ||
300 | |a 281 tr. | ||
653 | |a Ngôn ngữ Pascal | ||
653 | |a Ngôn ngữ lập trình | ||
653 | |a Tin học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 636 |d 636 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8779 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT000628 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8780 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT003944 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8781 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT007260 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8782 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT010576 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8783 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT013892 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8784 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT017208 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8785 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT020524 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8786 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT023840 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8787 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT027156 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8788 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT030472 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8789 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK000628 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8790 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK001628 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8791 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK002628 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 8792 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK003628 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |