Giáo trình giải tích toán học. Tập 2 /
Hàm nhiều biến; Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt; Lí thuyết trường, lí thuyết chuỗi.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02778nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000898 | ||
005 | 20150529103819.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950000926 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b PH-H(2) 1990 | ||
094 | |a 22.161z73 | ||
100 | 1 | |a Phan, Văn Hạp, |d 1939- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình giải tích toán học. |n Tập 2 / |c Cb. : Phan Văn Hạp,... |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1990 | ||
300 | |a 272 tr. | ||
520 | |a Hàm nhiều biến; Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt; Lí thuyết trường, lí thuyết chuỗi. | ||
653 | |a Chuỗi | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Hàm nhiều biến | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Tích phân | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 63 |d 63 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 757 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000055 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 758 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003371 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 759 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006687 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 760 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010003 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 761 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013319 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 762 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016635 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 763 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT019951 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 764 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023267 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 765 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026583 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 766 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT029899 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 767 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000055 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 768 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001055 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 769 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002055 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 770 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003055 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |