Bài tập giải tích. Tập 2. Phần 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02689nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000034982 | ||
005 | 20150529104444.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043290 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b TR-L(2.1) 2001 | ||
100 | 1 | |a Trần, Đức Long | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập giải tích. |n Tập 2. Phần 1 / |c Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 442 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Giải tích toán học | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Quốc Toàn, |d 1945- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Sang | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 625 |d 625 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8625 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000617 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8626 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003933 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8627 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007249 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8628 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010565 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8629 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013881 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8630 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017197 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8631 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020513 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8632 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023829 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8633 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027145 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8634 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030461 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8635 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000617 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8636 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001617 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8637 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002617 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 8638 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003617 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |