Kinh tế thị trường xã hội : hệ thống kinh tế dành cho các nước đang phát triển /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02823nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000034958 | ||
005 | 20150529104441.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043265 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 330 |2 14 | ||
090 | |a 330 |b JUG 2001 | ||
094 | |a 65.70 | ||
100 | 1 | |a Jung, Winfried | |
245 | 1 | 0 | |a Kinh tế thị trường xã hội : |b hệ thống kinh tế dành cho các nước đang phát triển / |c Winfried Jung ; Ngd. : Nguyễn Thanh Thuỷ, Bùi Hà Nam |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 286 tr. | ||
653 | |a Các nước đang phát triển | ||
653 | |a Kinh tế thế giới | ||
653 | |a Kinh tế thị trường xã hội | ||
700 | 1 | |a Bùi, Hà Nam, |e người dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thanh Thuỷ, |e người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 622 |d 622 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_000000000000000 |7 0 |9 8583 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330 |p GT000614 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_000000000000000 |7 0 |9 8584 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330 |p GT003930 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_000000000000000 |7 0 |9 8585 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330 |p GT007246 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_000000000000000 |7 0 |9 8586 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330 |p GT010562 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_000000000000000 |7 0 |9 8587 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330 |p GT013878 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_000000000000000 |7 0 |9 8588 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330 |p GT017194 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_000000000000000 |7 0 |9 8589 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330 |p GT020510 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_000000000000000 |7 0 |9 8590 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330 |p GT023826 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_000000000000000 |7 0 |9 8591 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330 |p GT027142 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_000000000000000 |7 0 |9 8592 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330 |p GT030458 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_000000000000000 |7 0 |9 8593 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330 |p TK000614 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_000000000000000 |7 0 |9 8594 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330 |p TK001614 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_000000000000000 |7 0 |9 8595 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330 |p TK002614 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_000000000000000 |7 0 |9 8596 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330 |p TK003614 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |