Giáo dục học : một số vấn đề lý luận và thực tiễn /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2001
|
Phiên bản: | In lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02678nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000034952 | ||
005 | 20150529104441.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043259 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 370.1 |2 14 | ||
090 | |a 370.1 |b HA-N 2001 | ||
094 | |a 74.01 | ||
100 | 1 | |a Hà, Thế Ngữ | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo dục học : |b một số vấn đề lý luận và thực tiễn / |c Hà Thế Ngữ |
250 | |a In lần 2 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 445 tr. | ||
653 | |a Cải cách giáo dục | ||
653 | |a Giáo dục học | ||
653 | |a Lý luận giáo dục | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 621 |d 621 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_100000000000000 |7 0 |9 8569 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370.1 |p GT000613 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_100000000000000 |7 0 |9 8570 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370.1 |p GT003929 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_100000000000000 |7 0 |9 8571 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370.1 |p GT007245 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_100000000000000 |7 0 |9 8572 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370.1 |p GT010561 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_100000000000000 |7 0 |9 8573 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370.1 |p GT013877 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_100000000000000 |7 0 |9 8574 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370.1 |p GT017193 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_100000000000000 |7 0 |9 8575 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370.1 |p GT020509 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_100000000000000 |7 0 |9 8576 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370.1 |p GT023825 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_100000000000000 |7 0 |9 8577 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370.1 |p GT027141 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_100000000000000 |7 0 |9 8578 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370.1 |p GT030457 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_100000000000000 |7 0 |9 8579 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370.1 |p TK000613 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_100000000000000 |7 0 |9 8580 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370.1 |p TK001613 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_100000000000000 |7 0 |9 8581 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370.1 |p TK002613 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 370_100000000000000 |7 0 |9 8582 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 370.1 |p TK003613 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |