Giáo trình giải tích toán học. Tập 1 /
Các kiến thức cơ bản về giải tích như phép tính vi phân và tích phân cổ điển; Hàm số, giới hạn và tính liên tục của hàm số; Đạo hàm và vi phân.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02758nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000897 | ||
005 | 20150529103819.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950000925 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b PH-H(1) 1990 | ||
094 | |a 22.161z73 | ||
100 | 1 | |a Phan, Văn Hạp, |d 1939- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình giải tích toán học. |n Tập 1 / |c Cb. : Phan Văn Hạp,... |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1990 | ||
300 | |a 196 tr. | ||
520 | |a Các kiến thức cơ bản về giải tích như phép tính vi phân và tích phân cổ điển; Hàm số, giới hạn và tính liên tục của hàm số; Đạo hàm và vi phân. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Toán học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 62 |d 62 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 743 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000054 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 744 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003370 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 745 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006686 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 746 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010002 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 747 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013318 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 748 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016634 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 749 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT019950 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 750 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023266 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 751 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026582 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 752 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT029898 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 753 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000054 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 754 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001054 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 755 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002054 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 756 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003054 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |