Giáo trình luật hiến pháp của các nước tư bản /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2001
|
Phiên bản: | In lần 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02679nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000034903 | ||
005 | 20150529104440.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043208 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 342 |2 14 | ||
090 | |a 342 |b GIA 2001 | ||
094 | |a 67.801 | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình luật hiến pháp của các nước tư bản / |c Cb. : Nguyễn Đăng Dung |
250 | |a In lần 3 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2001 | ||
300 | |a 430 tr. | ||
653 | |a Hệ thống tư bản chủ nghĩa | ||
653 | |a Luật Hiến pháp | ||
653 | |a Pháp luật | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đăng Dung, |d 1952-, |e chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 619 |d 619 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 8541 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT000611 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 8542 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT003927 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 8543 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT007243 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 8544 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT010559 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 8545 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT013875 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 8546 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT017191 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 8547 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT020507 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 8548 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT023823 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 8549 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT027139 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 8550 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p GT030455 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 8551 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p TK000611 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 8552 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p TK001611 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 8553 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p TK002611 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_000000000000000 |7 0 |9 8554 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342 |p TK003611 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |