Hướng dẫn sử dụng Painter 3D : phần nâng cao /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Thống kê,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02729nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000034869 | ||
005 | 20150529104438.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043174 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 006.6 |2 14 | ||
090 | |a 006.6 |b HUO 2001 | ||
094 | |a 32.973.2-018 | ||
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn sử dụng Painter 3D : |b phần nâng cao / |c Bs. : Phạm Quang Hân, Phạm Quang Huy |
260 | |a H. : |b Thống kê, |c 2001 | ||
300 | |a 607 tr. | ||
653 | |a Mô hình 3 chiều | ||
653 | |a Painter 3D | ||
653 | |a Đồ hoạ máy tính | ||
700 | 1 | |a Phạm, Quang Huy, |e biên soạn | |
700 | 1 | |a Phạm, Quang Hân, |e biên soạn | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 616 |d 616 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 8499 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT000608 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 8500 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT003924 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 8501 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT007240 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 8502 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT010556 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 8503 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT013872 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 8504 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT017188 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 8505 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT020504 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 8506 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT023820 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 8507 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT027136 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 8508 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT030452 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 8509 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p TK000608 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 8510 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p TK001608 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 8511 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p TK002608 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 8512 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p TK003608 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |