Giáo trình luật kinh tế Việt Nam /
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02780nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000034857 | ||
005 | 20150529104434.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043162 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 343.597071 |2 14 | ||
090 | |a 343.597 |b GIA 2001 | ||
094 | |a 67.69(1)2z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình luật kinh tế Việt Nam / |c Đại học Quốc gia Hà Nội |
250 | |a Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 387 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Luật kinh tế | ||
653 | |a Việt Nam | ||
710 | 1 | |a Đại học Quốc gia Hà Nội | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 610 |d 610 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597071000000000 |7 0 |9 8415 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597071 |p GT000602 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597071000000000 |7 0 |9 8416 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597071 |p GT003918 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597071000000000 |7 0 |9 8417 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597071 |p GT007234 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597071000000000 |7 0 |9 8418 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597071 |p GT010550 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597071000000000 |7 0 |9 8419 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597071 |p GT013866 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597071000000000 |7 0 |9 8420 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597071 |p GT017182 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597071000000000 |7 0 |9 8421 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597071 |p GT020498 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597071000000000 |7 0 |9 8422 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597071 |p GT023814 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597071000000000 |7 0 |9 8423 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597071 |p GT027130 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597071000000000 |7 0 |9 8424 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597071 |p GT030446 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597071000000000 |7 0 |9 8425 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597071 |p TK000602 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597071000000000 |7 0 |9 8426 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597071 |p TK001602 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597071000000000 |7 0 |9 8427 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597071 |p TK002602 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597071000000000 |7 0 |9 8428 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597071 |p TK003602 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |