Giáo trình hình học giải tích /
Những khái niệm cơ bản của hình học giải tích như: Véc tơ và phương pháp toạ độ; Hình giải tích trong mặt phẳng và trong không gian.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02766nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000885 | ||
005 | 20150529103818.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950000912 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 516.3 |2 14 | ||
090 | |a 516.3 |b TR-D 1990 | ||
094 | |a 22.151.5z73 | ||
100 | 1 | |a Trương, Văn Diệm | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình hình học giải tích / |c Trương Văn Diệm |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1990 | ||
300 | |a 122 tr. | ||
520 | |a Những khái niệm cơ bản của hình học giải tích như: Véc tơ và phương pháp toạ độ; Hình giải tích trong mặt phẳng và trong không gian. | ||
653 | |a Hình học | ||
653 | |a Hình học giải tích | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 61 |d 61 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_300000000000000 |7 0 |9 729 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.3 |p GT000053 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_300000000000000 |7 0 |9 730 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.3 |p GT003369 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_300000000000000 |7 0 |9 731 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.3 |p GT006685 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_300000000000000 |7 0 |9 732 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.3 |p GT010001 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_300000000000000 |7 0 |9 733 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.3 |p GT013317 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_300000000000000 |7 0 |9 734 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.3 |p GT016633 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_300000000000000 |7 0 |9 735 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.3 |p GT019949 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_300000000000000 |7 0 |9 736 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.3 |p GT023265 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_300000000000000 |7 0 |9 737 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.3 |p GT026581 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_300000000000000 |7 0 |9 738 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.3 |p GT029897 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_300000000000000 |7 0 |9 739 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.3 |p TK000053 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_300000000000000 |7 0 |9 740 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.3 |p TK001053 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_300000000000000 |7 0 |9 741 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.3 |p TK002053 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_300000000000000 |7 0 |9 742 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.3 |p TK003053 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |