Giáo trình luật hành chính Việt Nam /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2000
|
Phiên bản: | In lần 2 có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02781nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000034824 | ||
005 | 20150529104432.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043128 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 342.597071 |2 14 | ||
090 | |a 342.597 |b NG-V 2000 | ||
094 | |a 67.69(1)1z73 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Cửu Việt | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình luật hành chính Việt Nam / |c Nguyễn Cửu Việt |
250 | |a In lần 2 có sửa chữa | ||
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2000 | ||
300 | |a 558 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Luật hành chính | ||
653 | |a Quản lý nhà nước | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 607 |d 607 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597071000000000 |7 0 |9 8373 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597071 |p GT000599 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597071000000000 |7 0 |9 8374 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597071 |p GT003915 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597071000000000 |7 0 |9 8375 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597071 |p GT007231 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597071000000000 |7 0 |9 8376 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597071 |p GT010547 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597071000000000 |7 0 |9 8377 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597071 |p GT013863 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597071000000000 |7 0 |9 8378 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597071 |p GT017179 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597071000000000 |7 0 |9 8379 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597071 |p GT020495 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597071000000000 |7 0 |9 8380 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597071 |p GT023811 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597071000000000 |7 0 |9 8381 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597071 |p GT027127 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597071000000000 |7 0 |9 8382 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597071 |p GT030443 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597071000000000 |7 0 |9 8383 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597071 |p TK000599 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597071000000000 |7 0 |9 8384 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597071 |p TK001599 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597071000000000 |7 0 |9 8385 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597071 |p TK002599 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597071000000000 |7 0 |9 8386 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597071 |p TK003599 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |